Đọc nhanh: 输堕胎药 (thâu đoạ thai dược). Ý nghĩa là: Thuốc phá thai.
输堕胎药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc phá thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输堕胎药
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堕›
胎›
药›
输›