Đọc nhanh: 输入电容 (thâu nhập điện dung). Ý nghĩa là: điện dung vào.
输入电容 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện dung vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入电容
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 序章 内容 引人入胜
- Đoạn mở đầu thật hấp dẫn.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 的 演讲 内容 非常 深入
- Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
容›
电›
输›