Đọc nhanh: 辑要 (tập yếu). Ý nghĩa là: bản tóm tắt; tóm tắt.
辑要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tóm tắt; tóm tắt
编辑重要的内容,多用作书名,如《农桑辑要》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑要
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
要›
辑›