huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy.huân.vận】

Đọc nhanh: (huy.huân.vận). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; rực rỡ; ánh sáng, soi; chiếu; chiếu rọi. Ví dụ : - 水面上波光粼辉。 Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.. - 宝石绽放璀璨辉。 Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.. - 火光辉亮了黑夜。 Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng sủa; rực rỡ; ánh sáng

闪耀的光彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • volume volume

    - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soi; chiếu; chiếu rọi

照耀

Ví dụ:
  • volume volume

    - huǒ 光辉 guānghuī liàng le 黑夜 hēiyè

    - Ánh lửa chiếu sáng đêm tối.

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng 辉耀 huīyào zhe 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng 已经 yǐjīng 收敛 shōuliǎn le 余辉 yúhuī

    - Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.

  • volume volume

    - 增辉 zēnghuī 生色 shēngsè

    - làm rạng rỡ; giành vẻ vang

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 辉煌 huīhuáng de 时代 shídài

    - Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.

  • volume volume

    - 后晋 hòujìn céng yǒu guò 辉煌 huīhuáng

    - Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.

  • volume volume

    - 光辉 guānghuī de 楷模 kǎimó

    - tấm gương sáng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 灯火 dēnghuǒ yuè 交相辉映 jiāoxiānghuīyìng

    - Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao