辛辛那提 xīnxīnnàtí
volume volume

Từ hán việt: 【tân tân na đề】

Đọc nhanh: 辛辛那提 (tân tân na đề). Ý nghĩa là: Cincinnati, Ohio. Ví dụ : - 在辛辛那提都能听见了 Cincinnati có thể nghe thấy bạn.. - 她是从辛辛那提驱车前来的 Cô ấy lái xe đến từ Cincinnati.. - 我不用跑去辛辛那提才能打回来 Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.

Ý Nghĩa của "辛辛那提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cincinnati, Ohio

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 辛辛那提 xīnxīnnàtí dōu néng 听见 tīngjiàn le

    - Cincinnati có thể nghe thấy bạn.

  • volume volume

    - 是从 shìcóng 辛辛那提 xīnxīnnàtí 驱车 qūchē 前来 qiánlái de

    - Cô ấy lái xe đến từ Cincinnati.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng pǎo 辛辛那提 xīnxīnnàtí 才能 cáinéng 回来 huílai

    - Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛辛那提

  • volume volume

    - 那段 nàduàn 岁月 suìyuè 充满 chōngmǎn le 辛酸 xīnsuān

    - Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 抄写员 chāoxiěyuán 辛勤工作 xīnqíngōngzuò lái 养家 yǎngjiā

    - Người sao chép đó làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.

  • volume volume

    - zài 辛辛那提 xīnxīnnàtí dōu néng 听见 tīngjiàn le

    - Cincinnati có thể nghe thấy bạn.

  • volume volume

    - 是从 shìcóng 辛辛那提 xīnxīnnàtí 驱车 qūchē 前来 qiánlái de

    - Cô ấy lái xe đến từ Cincinnati.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng pǎo 辛辛那提 xīnxīnnàtí 才能 cáinéng 回来 huílai

    - Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.

  • volume volume

    - 干得 gàndé 那个 nàgè huān a jiù 甭提 béngtí le

    - Anh ấy làm việc hăng say lắm, khỏi phải nói!

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 调料 tiáoliào 有辛 yǒuxīn de 口感 kǒugǎn

    - Gia vị đó có vị cay.

  • volume volume

    - jié 可以 kěyǐ 那个 nàgè 玛克辛 mǎkèxīn 一起 yìqǐ chī

    - Jay có thể ở lại với Maxine đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao