Đọc nhanh: 载荷 (tải hà). Ý nghĩa là: sức chịu đựng.
载荷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức chịu đựng
负荷2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载荷
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 青春痘 是 在 荷尔蒙 的 作用 下 产生 的 , 不必 太 担心
- Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荷›
载›