Đọc nhanh: 载入 (tải nhập). Ý nghĩa là: để nhập (dữ liệu), đi xuống (trong lịch sử), để đi vào (các bản ghi).
载入 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. để nhập (dữ liệu)
to enter (data)
✪ 2. đi xuống (trong lịch sử)
to go down (in history)
✪ 3. để đi vào (các bản ghi)
to go into (the records)
✪ 4. để tải vào
to load into
✪ 5. để ghi lại
to record
✪ 6. viết thành
to write into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载入
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
载›