Đọc nhanh: 轻燃料油 (khinh nhiên liệu du). Ý nghĩa là: Dầu nhiên liệu nhẹ.
轻燃料油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu nhiên liệu nhẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻燃料油
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
油›
燃›
轻›