轻燃料油 qīng ránliào yóu
volume volume

Từ hán việt: 【khinh nhiên liệu du】

Đọc nhanh: 轻燃料油 (khinh nhiên liệu du). Ý nghĩa là: Dầu nhiên liệu nhẹ.

Ý Nghĩa của "轻燃料油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻燃料油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dầu nhiên liệu nhẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻燃料油

  • volume volume

    - mǎi 汽车 qìchē shí 总要 zǒngyào 燃油 rányóu 消耗量 xiāohàoliàng 考虑 kǎolǜ 在内 zàinèi

    - Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 塑料 sùliào 可以 kěyǐ 阻燃 zǔrán

    - Loại nhựa này có khả năng chống cháy.

  • volume volume

    - 炭是 tànshì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 燃料 ránliào

    - Than là một loại nhiên liệu phổ biến.

  • volume volume

    - 塑料桶 sùliàotǒng 轻便 qīngbiàn 好用 hǎoyòng

    - Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.

  • volume volume

    - pào mián 材料 cáiliào 轻便 qīngbiàn qiě 耐用 nàiyòng

    - Mút xốp nhẹ, chắc chắn.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao