Đọc nhanh: 轻易不 (khinh dị bất). Ý nghĩa là: Rất ít khi. Ví dụ : - 我轻易不犯错。 Tôi rất ít khi phạm lỗi
轻易不 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rất ít khi
- 我 轻易 不 犯错
- Tôi rất ít khi phạm lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻易不
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 你 不要 轻易 下结论
- Bạn đừng tùy tiện kết luận.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 她 的 心理 话 不 轻易 向 人 吐露
- nỗi lòng của cô ấy không dễ dàng thổ lộ cùng ai.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
易›
轻›