Đọc nhanh: 轻抚 (khinh phủ). Ý nghĩa là: để vuốt ve, vuốt nhẹ.
轻抚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để vuốt ve
to caress
✪ 2. vuốt nhẹ
to stroke lightly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻抚
- 她 轻轻 抚弄 着 猫
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.
- 他 轻轻 抚摸 着 马 的 髦
- Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
轻›