轻弹 qīng tán
volume volume

Từ hán việt: 【khinh đạn】

Đọc nhanh: 轻弹 (khinh đạn). Ý nghĩa là: dễ khóc; dễ rơi nước mắt. Ví dụ : - 男儿有泪不轻弹。 Đàn ông không dễ khóc.

Ý Nghĩa của "轻弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻弹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dễ khóc; dễ rơi nước mắt

轻易表现出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 男儿有泪不轻弹 nánéryǒulèibùqīngtán

    - Đàn ông không dễ khóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻弹

  • volume volume

    - yòng 一台 yītái 轻便 qīngbiàn de 弹簧秤 tánhuángchèng 称重 chēngzhòng

    - Dùng cân lò xo di động để cân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 看轻 kànqīng 环保 huánbǎo 工作 gōngzuò

    - không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 男儿有泪不轻弹 nánéryǒulèibùqīngtán

    - Đàn ông không dễ khóc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Đừng dễ dàng tin người khác.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 子弹 zǐdàn

    - một viên đạn.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao