Đọc nhanh: 辊道输送机 (cổn đạo thâu tống cơ). Ý nghĩa là: băng chuyền trục lăn; băng tải con lăn.
辊道输送机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng chuyền trục lăn; băng tải con lăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辊道输送机
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
辊›
输›
送›
道›