轰趴 hōng pā
volume volume

Từ hán việt: 【oanh bát】

Đọc nhanh: 轰趴 (oanh bát). Ý nghĩa là: (Tw) bên (thường liên quan đến tình dục và ma túy), (loan báo) bữa tiệc (tụ họp xã hội).

Ý Nghĩa của "轰趴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轰趴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) bên (thường liên quan đến tình dục và ma túy)

(Tw) party (typically associated with sex and drugs)

✪ 2. (loan báo) bữa tiệc (tụ họp xã hội)

(loanword) party (social gathering)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰趴

  • volume volume

    - shuāi le 大马 dàmǎ

    - trượt một cái ngã ụp mặt

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng 画图 huàtú

    - Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 安静 ānjìng 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng kàn 漫画书 mànhuàshū

    - Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 轰响 hōngxiǎng

    - động cơ ô tô nổ vang

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn le 轰轰烈烈 hōnghōnglièliè de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng 地毯式 dìtǎnshì 轰炸 hōngzhà 炸平 zhàpíng 三英里 sānyīnglǐ 半宽 bànkuān de 地区 dìqū

    - Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 高射炮 gāoshèpào 击落 jīluò 五架 wǔjià 敌军 díjūn 轰炸机 hōngzhàjī

    - Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.

  • volume volume

    - duì ruò yǒu 半分 bànfēn 辜负 gūfù 五雷轰顶 wǔléihōngdǐng

    - nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao