Đọc nhanh: 轰然 (oanh nhiên). Ý nghĩa là: ầm ầm; rầm rầm; ầm vang; rền vang; vang dội; nhặng. Ví dụ : - 轰然大笑 cười rầm rầm. - 轰然作响 làm ầm ầm
轰然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ầm ầm; rầm rầm; ầm vang; rền vang; vang dội; nhặng
形容大声
- 轰然 大笑
- cười rầm rầm
- 轰然 作响
- làm ầm ầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰然
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 轰然 作响
- làm ầm ầm
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 轰然 大笑
- cười rầm rầm
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 轰炸机 对 这 港口 进行 了 一次 突然袭击
- Máy bay ném bom đã tấn công bất ngờ vào cảng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
轰›