Đọc nhanh: 软身布 (nhuyễn thân bố). Ý nghĩa là: vải nhuyễn.
软身布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải nhuyễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软身布
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 身体 变得 很 酥软
- Thân thể trở nên rất yếu mềm.
- 病 虽 好 了 , 身体 还是 软绵绵 的
- bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 她 觉得 浑身 绵软 , 脑袋 昏沉
- cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
身›
软›