Đọc nhanh: 吃玩 (cật ngoạn). Ý nghĩa là: ăn chơi.
吃玩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃玩
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 玩 了 一天 , 孩子 们 都 很 吃力
- Chơi cả ngày, bọn trẻ đều rất mệt.
- 下学后 一起 玩耍
- Sau khi tan học cùng nhau chơi đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
玩›