ruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn】

Đọc nhanh: (nhuyễn). Ý nghĩa là: mềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mềm

同'软'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBK (一月大)
    • Bảng mã:U+800E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp