Đọc nhanh: 硬脂酸 (ngạnh chi toan). Ý nghĩa là: stearat, axit stearic.
✪ 1. stearat
stearate
✪ 2. axit stearic
stearic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬脂酸
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
脂›
酸›