Đọc nhanh: 软硬木 (nhuyễn ngạnh mộc). Ý nghĩa là: li e; bần; bấc vò.
软硬木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. li e; bần; bấc vò
栓皮栎之类树皮的木栓层质轻而软,富于弹性,具有不传带、不导电、不透水、不透气、耐磨擦、隔音等性能可以制救生圈、软木砖、隔音板、瓶塞、软木纸等也叫软木见〖栓皮〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软硬木
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
硬›
软›