Đọc nhanh: 软枣 (nhuyễn táo). Ý nghĩa là: cây táo đen, quả táo đen; trái táo đen.
软枣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây táo đen
落叶乔木,叶子椭圆形,花暗红色或绿白色果实球形或椭圆形,黄色,贮藏一个时期后变成黑褐色,可以吃,味甜
✪ 2. quả táo đen; trái táo đen
这种植物的果实也叫软枣见〖黑枣〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软枣
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
软›