Đọc nhanh: 软木帽 (nhuyễn mộc mạo). Ý nghĩa là: mũ li-e.
软木帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ li-e
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软木帽
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
木›
软›