Đọc nhanh: 水软化剂 (thuỷ nhuyễn hoá tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mềm nước.
水软化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm mềm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水软化剂
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 态度 逐渐 软化
- thái độ dịu dần.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
水›
软›