Đọc nhanh: 软包 (nhuyễn bao). Ý nghĩa là: cuộn (bánh mì) mềm.
软包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn (bánh mì) mềm
soft (bread) roll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软包
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 我 喜欢 吃软 面包
- Tôi thích ăn bánh bao mềm.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 过 了 几个 小时 , 面包 软 下来
- Qua vài tiếng đồng hồ bánh bao bị mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
软›