Đọc nhanh: 软包线 (nhuyễn bao tuyến). Ý nghĩa là: dây mềm.
软包线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软包线
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
- 我 喜欢 吃软 面包
- Tôi thích ăn bánh bao mềm.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 过 了 几个 小时 , 面包 软 下来
- Qua vài tiếng đồng hồ bánh bao bị mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
线›
软›