Đọc nhanh: 软体动物 (nhuyễn thể động vật). Ý nghĩa là: động vật nhuyễn thể; động vật thân mềm.
软体动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật nhuyễn thể; động vật thân mềm
无脊椎动物的一门,体柔软、没有环节,两侧对称,足是肉质,多数具有钙质的硬壳,生活范围很广,水中和陆地上都有,如蚌、螺、蜗牛、乌贼等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软体动物
- 运动 物体
- vật thể vận động.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
动›
物›
软›