Đọc nhanh: 轮弯齿轮 (luân loan xỉ luân). Ý nghĩa là: bánh khía kết.
轮弯齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh khía kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮弯齿轮
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
轮›
齿›