Đọc nhanh: 转轮圣帝 (chuyển luân thánh đế). Ý nghĩa là: Chakravarti raja, hoàng đế trong thần thoại Hindu.
转轮圣帝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chakravarti raja
✪ 2. hoàng đế trong thần thoại Hindu
emperor in Hindu mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轮圣帝
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 据 《 圣经 》 所叙 上帝 按 自己 的 形象 创造 了 人
- Theo Kinh Thánh, Đức Chúa Trời đã sáng tạo con người theo hình tượng của Ngài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
帝›
转›
轮›