Đọc nhanh: 转轮室 (chuyển luân thất). Ý nghĩa là: vỏ bọc roto (Thủy điện).
转轮室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ bọc roto (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轮室
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
转›
轮›