Đọc nhanh: 转轮导叶 (chuyển luân đạo hiệp). Ý nghĩa là: cánh bánh xe công tác (Thủy điện).
转轮导叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh bánh xe công tác (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轮导叶
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 他 向 领导 转达 了 我 的 意见
- Anh ấy chuyển đạt ý kiến của tôi cho lãnh đạo..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
导›
转›
轮›