Đọc nhanh: 两节沙发 (lưỡng tiết sa phát). Ý nghĩa là: Sofa hai khúc.
两节沙发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sofa hai khúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两节沙发
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 他 今天 又 旷课 了 两节
- Hôm nay cậu ấy lại trốn hai tiết học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
发›
沙›
节›