Đọc nhanh: 转置 (chuyển trí). Ý nghĩa là: chuyển vị.
转置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển vị
to transpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转置
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
转›