Đọc nhanh: 氧气转储装置 (dưỡng khí chuyển trừ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị để sang bình ôxy Thiết bị để nạp ôxy vào bình.
氧气转储装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị để sang bình ôxy Thiết bị để nạp ôxy vào bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧气转储装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
气›
氧›
置›
装›
转›