Đọc nhanh: 转磨 (chuyển ma). Ý nghĩa là: loay hoay; lúng túng.
转磨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loay hoay; lúng túng
绕着磨转,也指着急时想不出办法直转圈子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转磨
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
转›