Đọc nhanh: 转年 (chuyển niên). Ý nghĩa là: sang năm; năm tới, năm sau; năm sau đó (thường chỉ thời gian đã qua), năm tới; năm sau.
✪ 1. sang năm; năm tới
到了下一年
✪ 2. năm sau; năm sau đó (thường chỉ thời gian đã qua)
某一年的第二年 (多见于过去)
✪ 3. năm tới; năm sau
明年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转年
- 转眼之间 己 是 年末 了
- Trong chớp mắt đã tới cuối năm rồi.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 年轻人 转变 消费观念
- Người trẻ thay đổi quan niệm tiêu dùng.
- 光阴荏苒 , 转瞬 已 是 三年
- Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
转›