Đọc nhanh: 转款人 (chuyển khoản nhân). Ý nghĩa là: Người chuyển nhượng.
转款人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người chuyển nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转款人
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
款›
转›