Đọc nhanh: 穿心莲 (xuyên tâm liên). Ý nghĩa là: xuyên tâm liên (vị thuốc đông y).
穿心莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuyên tâm liên (vị thuốc đông y)
多年生草本植物,茎四棱形,叶卵形至披针形,花白色全草中医入药,有消炎、解热等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿心莲
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 他 的 心事 被 老赵 说穿 了
- chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 看穿 了 对方 的 心计
- biết tỏng tim đen của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
穿›
莲›