转彩 zhuǎn cǎi
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển thải】

Đọc nhanh: 转彩 (chuyển thải). Ý nghĩa là: cò quay.

Ý Nghĩa của "转彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cò quay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转彩

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 难以 nányǐ zhuǎn huán le

    - sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao