Đọc nhanh: 转彩 (chuyển thải). Ý nghĩa là: cò quay.
转彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cò quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
转›