Đọc nhanh: 转形 (chuyển hình). Ý nghĩa là: chuyển hình.
转形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转形
- 形势 好转
- tình hình chuyển biến tốt đẹp.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 经济 形势 趋向 好转
- Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
转›