Đọc nhanh: 转干 (chuyển can). Ý nghĩa là: lên biên chế; vào biên chế.
转干 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên biên chế; vào biên chế
转为国家干部编制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转干
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 一干人
- người có liên can
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
转›