Đọc nhanh: 旋干转坤 (toàn can chuyển khôn). Ý nghĩa là: một sự thay đổi căn bản, (văn học) lật ngược trời đất (thành ngữ); đất rung chuyển.
旋干转坤 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một sự thay đổi căn bản
a radical change
✪ 2. (văn học) lật ngược trời đất (thành ngữ); đất rung chuyển
lit. overturning heaven and earth (idiom); earth-shattering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋干转坤
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坤›
干›
旋›
转›