Đọc nhanh: 转帐支票 (chuyển trướng chi phiếu). Ý nghĩa là: Séc chuyển khoản.
转帐支票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Séc chuyển khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转帐支票
- 我 需要 署 这些 支票
- Tôi cần ký vào những tấm séc này.
- 我 需要 签署 这张 支票
- Tôi cần ký tên lên tấm séc này.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 他开 了 一张 支票 给 我
- Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
支›
票›
转›