转导 zhuǎn dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển đạo】

Đọc nhanh: 转导 (chuyển đạo). Ý nghĩa là: biến năng; chuyển đổi; biến thái; biến hoá; biến hình.

Ý Nghĩa của "转导" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转导 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến năng; chuyển đổi; biến thái; biến hoá; biến hình

借助病毒因子实现 (把如一个基因) 从一种微生物转移到另一种微生物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转导

  • volume volume

    - 上层 shàngcéng 领导 lǐngdǎo

    - lãnh đạo cấp trên.

  • volume volume

    - 热解 rèjiě huà yòng 高温 gāowēn 分解 fēnjiě 由于 yóuyú 热量 rèliàng ér 导致 dǎozhì de 化合物 huàhéwù de 分解 fēnjiě huò 转化 zhuǎnhuà

    - Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.

  • volume volume

    - 世界名著 shìjièmíngzhù 导读 dǎodú

    - hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 工党 gōngdǎng 领导人 lǐngdǎorén 更换 gēnghuàn hòu 全党 quándǎng 时来运转 shíláiyùnzhuàn

    - Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.

  • volume volume

    - xiàng 领导 lǐngdǎo 转达 zhuǎndá le de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy chuyển đạt ý kiến của tôi cho lãnh đạo..

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao