回转 huízhuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồi chuyển】

Đọc nhanh: 回转 (hồi chuyển). Ý nghĩa là: quay lại; trở lại; trở về; quay về, chuyển; quay, xoáy. Ví dụ : - 回转故里 quay về chốn cũ. - 回转身去 quay người đi. - 他回转马头向原地跑去。 anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

Ý Nghĩa của "回转" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回转 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quay lại; trở lại; trở về; quay về

返回

Ví dụ:
  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 故里 gùlǐ

    - quay về chốn cũ

✪ 2. chuyển; quay

掉转

Ví dụ:
  • volume volume

    - huí 转身 zhuǎnshēn

    - quay người đi

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 马头 mǎtóu xiàng 原地 yuándì pǎo

    - anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

✪ 3. xoáy

旋转的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回转

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 故里 gùlǐ

    - quay về chốn cũ

  • volume volume

    - 低回 dīhuí 婉转 wǎnzhuǎn de 乐曲 yuèqǔ

    - chuyển sang khúc nhạc du dương.

  • volume volume

    - 峰回路转 fēnghuílùzhuǎn 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 玩转 wánzhuàn 系统 xìtǒng shì 回事 huíshì

    - Vận hành hệ thống là một chuyện.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men rào zhe 操场 cāochǎng lái 回转 huízhuǎn

    - Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.

  • volume volume

    - zhù zài 市郊 shìjiāo 回家 huíjiā yào zhuǎn 两次 liǎngcì chē

    - anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.

  • volume volume

    - wàng néng 早日 zǎorì 回心转意 huíxīnzhuǎnyì

    - Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 马头 mǎtóu xiàng 原地 yuándì pǎo

    - anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao