Đọc nhanh: 转向机 (chuyển hướng cơ). Ý nghĩa là: Máy chuyển hướng.
转向机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy chuyển hướng
转向机就是在司机打方向盘的同时,帮助司机用力,以减轻司机转向时的用力度,达到开车时司机轻松、方便的目的的机器。 主要分为齿轮齿条式转向和蜗轮蜗杆式转向。目前市面上大致有三种助力转向装置:电动机电力助力转向、齿轮齿条式液压助力转向、电力液压助力转向。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转向机
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 她 在 机场 向 家人 辞行
- Cô ấy tạm biệt gia đình tại sân bay.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
机›
转›