Đọc nhanh: 转台 (chuyển thai). Ý nghĩa là: sân khấu quay, bàn quay; bàn xoay (để thức ăn).
转台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sân khấu quay
中心部分能够旋转的舞台在这种舞台上演出,能够缩短换景的时间
✪ 2. bàn quay; bàn xoay (để thức ăn)
餐桌上安放的较小的圆台,可以转动,用来放菜盘等,使就餐方便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转台
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
转›