Đọc nhanh: 转卖 (chuyển mại). Ý nghĩa là: bán trao tay; bán lại; mua đi bán lại. Ví dụ : - 倒手转卖 bán trao tay
转卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán trao tay; bán lại; mua đi bán lại
把买进的东西再卖出去
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转卖
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
转›