Đọc nhanh: 转门 (chuyển môn). Ý nghĩa là: cửa quay; cửa xoay.
转门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa quay; cửa xoay
门扇能旋转的门,由几扇门扇连在中间的一个转轴上构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转门
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
门›