部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kĩ.quỷ.kỹ】
Đọc nhanh: 庋 (kĩ.quỷ.kỹ). Ý nghĩa là: cái giá; giá (để đồ đạc), sắp đặt; bảo tồn; cất giữ. Ví dụ : - 庋藏 cất đi
✪ 1. cái giá; giá (để đồ đạc)
放东西的架子
✪ 2. sắp đặt; bảo tồn; cất giữ
放置;保存
- 庋 guǐ 藏 cáng
- cất đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庋
庋›
Tập viết