guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kĩ.quỷ.kỹ】

Đọc nhanh: (kĩ.quỷ.kỹ). Ý nghĩa là: cái giá; giá (để đồ đạc), sắp đặt; bảo tồn; cất giữ. Ví dụ : - 庋藏 cất đi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cái giá; giá (để đồ đạc)

放东西的架子

✪ 2. sắp đặt; bảo tồn; cất giữ

放置;保存

Ví dụ:
  • volume volume

    - guǐ cáng

    - cất đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guǐ cáng

    - cất đi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Jǐ
    • Âm hán việt: , Kỹ , Quỷ
    • Nét bút:丶一ノ一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+5E8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình