Đọc nhanh: 三辊轧车 (tam cổn yết xa). Ý nghĩa là: Máy ép ba trục.
三辊轧车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép ba trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三辊轧车
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 这 车 你们 使 了 三天 了 , 今天 该 我们 使 了 , 没有 说 的
- chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 我们 有 三驾 马车
- Chúng tôi có ba chiếc xe ngựa.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
车›
轧›
辊›