gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục; cốt (những linh kiện hình trụ tròn có thể lăn tròn được)

机器上能滚动的圆柱形机件的统称也叫罗拉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQAPP (大手日心心)
    • Bảng mã:U+8F8A
    • Tần suất sử dụng:Thấp